Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
many-sided
01
đa diện, nhiều mặt
having many different aspects, facets, or dimensions
02
đa diện, nhiều mặt
full of variety or interest
03
đa diện, nhiều mặt
characterized by multiple perspectives or qualities, showing complexity and diversity
Các ví dụ
Her many-sided talents include painting, dancing, and writing poetry.
Tài năng đa diện của cô bao gồm hội họa, khiêu vũ và viết thơ.
The discussion on climate change was many-sided, featuring opinions from scientists, activists, and policymakers.
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu đã đa chiều, với các ý kiến từ các nhà khoa học, nhà hoạt động và các nhà hoạch định chính sách.



























