LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Many-sided
/mˈɛnisˈaɪdɪd/
/mˈɛnisˈaɪdᵻd/
Adjective (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "many-sided"
many-sided
TÍNH TỪ
01
nhiều mặt
having many different aspects, facets, or dimensions
multilateral
unilateral
02
nhiều mặt
full of variety or interest
03
nhiều mặt
having many aspects or qualities
miscellaneous
multifaceted
multifarious
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App