Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Multiculturalism
Các ví dụ
Multiculturalism celebrates the richness of cultural diversity and recognizes the contributions of different ethnic, religious, and linguistic groups to society.
Đa văn hóa tôn vinh sự phong phú của đa dạng văn hóa và công nhận những đóng góp của các nhóm dân tộc, tôn giáo và ngôn ngữ khác nhau cho xã hội.
Canada is often cited as an example of successful multiculturalism, with policies and programs in place to support and promote diversity.
Canada thường được trích dẫn như một ví dụ về đa văn hóa thành công, với các chính sách và chương trình tại chỗ để hỗ trợ và thúc đẩy sự đa dạng.



























