Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
multicultural
Các ví dụ
The city is known for its vibrant and multicultural population.
Thành phố được biết đến với dân số sôi động và đa văn hóa.
The school curriculum promotes multicultural awareness and appreciation.
Chương trình giảng dạy của trường học thúc đẩy nhận thức và đánh giá đa văn hóa.
Cây Từ Vựng
multicultural
cultural
culture



























