Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
multilingual
01
đa ngôn ngữ
referring to the ability to use or communicate in multiple languages
Các ví dụ
She 's multilingual, so she can easily switch between English, French, and Spanish.
Cô ấy đa ngôn ngữ, vì vậy cô ấy có thể dễ dàng chuyển đổi giữa tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.
Our company prefers hiring multilingual candidates to cater to diverse clients.
Công ty chúng tôi ưu tiên tuyển dụng các ứng viên đa ngôn ngữ để phục vụ nhiều loại khách hàng khác nhau.
Multilingual
01
đa ngôn ngữ, người đa ngôn ngữ
a person who speaks multiple languages
Cây Từ Vựng
multilingual
lingual



























