moonstruck
moon
mu:n
moon
struck
strək
strēk
British pronunciation
/mˈuːnstɹʌk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "moonstruck"trong tiếng Anh

moonstruck
01

điên loạn vì trăng, mất cân bằng tâm thần

mentally unbalanced, appearing irrational or dreamy
example
Các ví dụ
His moonstruck behavior worried his friends.
Hành vi mộng du của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.
She seemed moonstruck, lost in her own whimsical thoughts.
Cô ấy có vẻ bị mặt trăng ám ảnh, lạc lối trong những suy nghĩ kỳ lạ của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store