Moonshine
volume
British pronunciation/mˈuːnʃa‍ɪn/
American pronunciation/ˈmunˌʃaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "moonshine"

Moonshine
01

ánh sáng mặt trăng

the light of the Moon
moonshine definition and meaning
02

rượu lậu

whiskey illegally distilled from a corn mash
to moonshine
01

chưng cất trái phép

distill (alcohol) illegally; produce moonshine
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store