LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Misty
/mˈɪsti/
/ˈmɪsti/
Adjective (4)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "misty"
misty
TÍNH TỪ
01
mờ ảo
having a cover of mist that creates a soft, blurred look
brumous
foggy
misty
02
mờ ảo
(of eyes) slightly blurred or hazy due to tears
misty
tearful
teary
watery
moist
03
mờ ảo
having a blurred or unclear outline
blurred
blurry
dim
faint
fuzzy
04
mờ ảo
(of a color) having a hazy or pale appearance
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App