Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
miserably
01
một cách khốn khổ, một cách đau khổ
in a wretchedly unhappy or sorrowful manner
Các ví dụ
He sat miserably, overwhelmed by the loss.
Anh ấy ngồi khốn khổ, choáng ngợp trước sự mất mát.
She sighed miserably after hearing the bad news.
Cô ấy thở dài một cách khốn khổ sau khi nghe tin xấu.
1.1
một cách khốn khổ, một cách đau khổ
in a way that causes unhappiness, suffering, or discomfort
Các ví dụ
Many animals suffered miserably during the harsh winter.
Nhiều loài động vật đã chịu đựng một cách khốn khổ trong mùa đông khắc nghiệt.
It rained miserably all day, ruining the outdoor event.
Trời mưa thảm hại cả ngày, làm hỏng sự kiện ngoài trời.
Các ví dụ
The team performed miserably in the championship match.
Đội đã thi đấu tồi tệ trong trận đấu vô địch.
All attempts to fix the problem failed miserably.
Mọi nỗ lực sửa chữa vấn đề đều thất bại thảm hại.
Cây Từ Vựng
miserably
miserable
miser



























