misdeed
mis
ˈmɪs
mis
deed
did
did
British pronunciation
/mɪsdˈiːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "misdeed"trong tiếng Anh

Misdeed
01

hành vi xấu, tội lỗi

a wrongful or immoral act
example
Các ví dụ
A simple misdeed can sometimes lead to serious consequences.
Một hành vi sai trái đơn giản đôi khi có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
The judge sentenced him for his misdeeds against the community.
Thẩm phán đã kết án anh ta vì những hành vi sai trái của anh ta đối với cộng đồng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store