Miscreant
volume
British pronunciation/mˈɪskɹi‍ənt/
American pronunciation/ˈmɪskɹiənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "miscreant"

Miscreant
01

kẻ xấu, tội phạm

someone who behaves badly or does something wrong or illegal
miscreant
01

tội ác, xấu xa

(of people) acting morally wrong or against the law

miscreant

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store