misbegotten
mis
ˌmɪs
mis
be
bi
bi
go
ˈgɔ
gaw
tten
tɪn
tin
British pronunciation
/mɪsbɪɡˈɒtən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "misbegotten"trong tiếng Anh

misbegotten
01

không chính thống, con hoang

referring to a child born under socially disapproved circumstances, especially outside of marriage
example
Các ví dụ
The misbegotten child faced prejudice throughout his life because of his birth.
Đứa trẻ không chính thống phải đối mặt với định kiến suốt đời vì sự ra đời của mình.
The nobleman had a misbegotten son from a brief, hidden affair.
Quý tộc có một đứa con ngoài giá thú từ một cuộc tình ngắn ngủi, bí mật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store