bastardly
bas
ˈbæs
bās
tard
tərd
tērd
ly
li
li
British pronunciation
/bˈastədli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bastardly"trong tiếng Anh

bastardly
01

vô giá trị, đáng khinh

of no value or worth
02

không chính thống, con hoang

(of a person) associated with being born out of wedlock
example
Các ví dụ
The bastardly child was treated poorly by society due to his illegitimate birth.
Đứa trẻ không chính thống bị xã hội đối xử tệ bạc do sinh ra ngoài giá thú.
His bastardly origins were often used against him, despite his achievements.
Nguồn gốc con hoang của anh ta thường bị sử dụng chống lại anh ta, bất chấp những thành tựu của anh ta.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store