bastardization
bas
ˌbæs
bās
tar
tər
tēr
di
daɪ
dai
za
ˈzeɪ
zei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/bˌastədaɪzˈeɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bastardization"trong tiếng Anh

Bastardization
01

sự làm biến chất, sự làm hỏng

the act of changing or copying something in a way that it no longer has the quality and value it used to
example
Các ví dụ
The artist felt that the new version of his work was a bastardization of his original vision.
Nghệ sĩ cảm thấy rằng phiên bản mới của tác phẩm của mình là một sự làm hỏng tầm nhìn ban đầu của anh ấy.
Critics argue that the film is a bastardization of the classic novel.
Các nhà phê bình cho rằng bộ phim là một sự làm hỏng tiểu thuyết cổ điển.
02

sự làm cho thành con hoang, tuyên bố là con hoang

declaring or rendering bastard
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store