Minuscule
volume
British pronunciation/mˈɪnəskjˌuːl/
American pronunciation/ˈmɪnəˌskjuɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "minuscule"

minuscule
01

rất nhỏ, nhỏ bé

incredibly small in size
minuscule definition and meaning
02

viết thường, chữ viết nhỏ

written in a small cursive script used in medieval manuscripts
synonyms

minuscular

03

chứ viết thường, viết chữ thường

written or printed in lowercase letters
Minuscule
01

chữ viết nhỏ, chữ thường

a small cursive script used in medieval manuscripts, developed from earlier uncial script
02

chữ thường

a lower-case letter

minuscule

adj
example
Ví dụ
She found a minuscule chip on the edge of her favorite coffee mug.
They discovered minuscule traces of gold in the riverbed after hours of panning.
She wore minuscule earrings that sparkled in the sunlight, adding a subtle touch of elegance to her outfit.
The minuscule insects crawled along the forest floor, nearly invisible to the naked eye.
The minuscule font size on the warning label made it difficult to read without a magnifying glass.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store