Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Minutiae
01
chi tiết nhỏ, tiểu tiết
small details that are easily overlooked
Các ví dụ
During the detective 's investigation, he paid attention to the minutiae of the crime scene, looking for tiny details that could provide crucial clues.
Trong quá trình điều tra, thám tử đã chú ý đến những chi tiết nhỏ của hiện trường vụ án, tìm kiếm những chi tiết nhỏ có thể cung cấp manh mối quan trọng.
A successful project manager must be attentive to the minutiae of scheduling, ensuring that every small detail is considered to meet deadlines.
Một người quản lý dự án thành công phải chú ý đến chi tiết nhỏ của lịch trình, đảm bảo rằng mọi chi tiết nhỏ đều được xem xét để đáp ứng thời hạn.



























