Midway
volume
British pronunciation/mˈɪdwe‍ɪ/
American pronunciation/ˈmɪdˌweɪ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "midway"

01

giữa, giữa chừng

equally distant from the extremes
midway definition and meaning
01

giữa đường, ở giữa

at or near the middle point
midway definition and meaning
Midway
01

hội chợ, khu giải trí

the place at a fair or carnival where sideshows and similar amusements are located
mid
way

midway

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store