LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Midway
/mˈɪdweɪ/
/ˈmɪdˌweɪ/
Adjective (1)
Adverb (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "midway"
midway
TÍNH TỪ
01
giữa
, giữa chừng
equally distant from the extremes
midway
TRẠNG TỪ
01
giữa đường
, ở giữa
at or near the middle point
Midway
DANH TỪ
01
hội chợ
, khu giải trí
the place at a fair or carnival where sideshows and similar amusements are located
mid
way
midway
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App