midsummer
mid
ˈmɪd
mid
su
ˌsʌ
sa
mmer
mər
mēr
British pronunciation
/ˈmɪdˌsʌmə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "midsummer"trong tiếng Anh

Midsummer
01

giữa mùa hè, đỉnh điểm mùa hè

the middle part of summer when it is hottest
Wiki
example
Các ví dụ
The joyous celebrations of midsummer echoed through the quaint village, where families gathered to revel in the warmth of the season.
Những lễ kỷ niệm vui mừng của giữa mùa hè vang vọng khắp ngôi làng cổ kính, nơi các gia đình tụ tập để tận hưởng hơi ấm của mùa.
As the sun lingered in the sky during midsummer, casting a golden glow across the meadows, children played and laughter filled the air.
Khi mặt trời lơ lửng trên bầu trời trong giữa mùa hè, tỏa ánh sáng vàng khắp các đồng cỏ, trẻ em chơi đùa và tiếng cười tràn ngập không khí.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store