Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Midsummer
Các ví dụ
The joyous celebrations of midsummer echoed through the quaint village, where families gathered to revel in the warmth of the season.
Những lễ kỷ niệm vui mừng của giữa mùa hè vang vọng khắp ngôi làng cổ kính, nơi các gia đình tụ tập để tận hưởng hơi ấm của mùa.
As the sun lingered in the sky during midsummer, casting a golden glow across the meadows, children played and laughter filled the air.
Khi mặt trời lơ lửng trên bầu trời trong giữa mùa hè, tỏa ánh sáng vàng khắp các đồng cỏ, trẻ em chơi đùa và tiếng cười tràn ngập không khí.
Cây Từ Vựng
midsummer
mid
summer



























