asunder
a
ə
ē
sun
ˈsən
sēn
der
dɜr
dēr
British pronunciation
/ɐsˈʌndɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "asunder"trong tiếng Anh

01

thành từng mảnh, vỡ vụn

into separate pieces
Old useOld use
example
Các ví dụ
The explosion tore the building asunder, scattering debris everywhere.
Vụ nổ làm tan tành tòa nhà thành từng mảnh, rải rác mảnh vỡ khắp nơi.
The sword struck the stone, splitting it asunder with a loud crack.
Thanh kiếm đập vào hòn đá, tách nó ra làm đôi với một tiếng nổ lớn.
02

xa nhau, riêng rẽ

away from one another
example
Các ví dụ
The couple was pulled asunder by circumstances beyond their control, unable to remain together.
Cặp đôi bị kéo xa nhau bởi những hoàn cảnh ngoài tầm kiểm soát của họ, không thể ở bên nhau.
The feud between the two families drove them asunder, making reconciliation impossible.
Mối thù giữa hai gia đình đã đẩy họ xa nhau, khiến cho việc hòa giải trở nên bất khả thi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store