Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Astrophysics
Các ví dụ
She decided to pursue a Ph.D. in astrophysics to study the formation and evolution of galaxies.
Cô ấy quyết định theo đuổi bằng tiến sĩ về vật lý thiên văn để nghiên cứu sự hình thành và tiến hóa của các thiên hà.
Advances in astrophysics have provided deeper insights into the nature of black holes and the behavior of matter in extreme conditions.
Những tiến bộ trong vật lý thiên văn đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc hơn về bản chất của lỗ đen và hành vi của vật chất trong điều kiện cực đoan.



























