asymmetric
a
ˌeɪ
ei
sy
mmet
ˈmɛt
met
ric
rɪk
rik
British pronunciation
/ˌe‍ɪsɪmˈɛtɹɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "asymmetric"trong tiếng Anh

asymmetric
01

không đối xứng

not having identical parts facing each other or around an axis
asymmetric definition and meaning
example
Các ví dụ
The asymmetric shape of the abstract sculpture challenged viewers' perceptions, with its irregular forms and angles.
Hình dạng không đối xứng của tác phẩm điêu khắc trừu tượng đã thách thức nhận thức của người xem, với những hình dạng và góc độ không đều.
The asymmetric design of the modern building made it stand out among its more symmetrical neighbors.
Thiết kế không đối xứng của tòa nhà hiện đại đã làm nó nổi bật giữa những người hàng xóm đối xứng hơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store