asymmetrically
a
ˌeɪ
ei
sy
si
mmet
ˈmɛt
met
rica
rɪk
rik
lly
li
li
British pronunciation
/ˌe‍ɪsɪmˈɛtɹɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "asymmetrically"trong tiếng Anh

asymmetrically
01

không đối xứng

in a way that the two sides or halves of something do not correspond in size or shape
asymmetrically definition and meaning
example
Các ví dụ
The abstract painting was intentionally created asymmetrically, with varied shapes and colors on each side.
Bức tranh trừu tượng được tạo ra một cách có chủ đích không đối xứng, với các hình dạng và màu sắc đa dạng ở mỗi bên.
Her hairstyle was cut asymmetrically, with one side longer than the other for a modern look.
Kiểu tóc của cô ấy được cắt không đối xứng, với một bên dài hơn bên kia để có vẻ ngoài hiện đại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store