Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Asymmetry
01
sự không đối xứng
(geometry) a lack of symmetry or equivalence in shape or size between the two sides or parts of something
Các ví dụ
In geometry, asymmetry means the two sides are not identical.
Trong hình học, bất đối xứng có nghĩa là hai bên không giống nhau.
The asymmetry of the triangle was noted in the geometry lesson.
Sự không đối xứng của tam giác đã được ghi nhận trong bài học hình học.



























