mercifully
mer
ˈmɜr
mēr
ci
si
fu
lly
ˌli
li
British pronunciation
/mˈɜːsɪfəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mercifully"trong tiếng Anh

mercifully
01

nhân từ, khoan dung

in a way that shows mercy, compassion, or forgiveness
example
Các ví dụ
The judge mercifully reduced the prison sentence after hearing the full story.
Thẩm phán đã nhân từ giảm án tù sau khi nghe toàn bộ câu chuyện.
He mercifully ended the animal's suffering.
Anh ấy đã nhân từ chấm dứt sự đau đớn của con vật.
02

may mắn thay, thật là may

in a fortunate or thankfully welcomed way
example
Các ví dụ
Mercifully, the storm passed without causing serious damage.
May mắn thay, cơn bão đã qua đi mà không gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
The meeting was mercifully short and to the point.
Cuộc họp đã may mắn thay ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store