Merciful
volume
British pronunciation/mˈɜːsɪfə‍l/
American pronunciation/ˈmɝsɪfəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "merciful"

merciful
01

thương xót, nhân từ

showing or giving mercy
02

thương xót, nhân ái

performing mild exercises to prepare for some more strenuous activity
03

thương xót, hào phóng

(used conventionally of royalty and high nobility) gracious

merciful

adj

mercy

n

mercifully

adv

mercifully

adv

mercifulness

n

mercifulness

n

unmerciful

adj

unmerciful

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store