Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
compassionately
01
một cách nhân ái, đầy lòng trắc ẩn
in a manner that shows kindness, understanding, and a deep concern for the well-being of others
Các ví dụ
The nurse listened compassionately as the patient described her pain.
Y tá lắng nghe một cách đầy lòng trắc ẩn khi bệnh nhân mô tả cơn đau của mình.
He spoke compassionately to the grieving family.
Anh ấy nói chuyện một cách đầy lòng trắc ẩn với gia đình đang đau buồn.
Cây Từ Vựng
compassionately
compassionate
compassion
compass



























