compassion
com
kəm
kēm
pa
ˈpæ
ssion
ʃən
shēn
British pronunciation
/kəmˈpæʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "compassion"trong tiếng Anh

Compassion
01

lòng trắc ẩn, sự thương cảm

great sympathy for a person or animal that is suffering
Wiki
compassion definition and meaning
example
Các ví dụ
Her compassion for stray animals led her to volunteer at the local animal shelter every weekend.
Lòng trắc ẩn của cô đối với động vật đi lạc đã khiến cô tình nguyện tại trại động vật địa phương mỗi cuối tuần.
The doctor showed great compassion towards her elderly patients, taking extra time to listen to their concerns.
Bác sĩ đã thể hiện lòng trắc ẩn lớn lao đối với các bệnh nhân cao tuổi của mình, dành thêm thời gian để lắng nghe những lo lắng của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store