Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pityingly
01
một cách thương hại, với lòng trắc ẩn
in a way that shows sorrow or sympathy for someone's misfortune
Các ví dụ
She looked at him pityingly after he failed the test.
Cô ấy nhìn anh ta với sự thương hại sau khi anh ta trượt bài kiểm tra.
He spoke pityingly about the homeless man on the street.
Anh ấy nói một cách thương hại về người đàn ông vô gia cư trên đường phố.



























