pityingly
pi
ˈpɪ
pi
tying
tiɪng
tiing
ly
li
li
British pronunciation
/pˈɪtiɪŋlɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pityingly"trong tiếng Anh

pityingly
01

một cách thương hại, với lòng trắc ẩn

in a way that shows sorrow or sympathy for someone's misfortune
example
Các ví dụ
She looked at him pityingly after he failed the test.
Cô ấy nhìn anh ta với sự thương hại sau khi anh ta trượt bài kiểm tra.
He spoke pityingly about the homeless man on the street.
Anh ấy nói một cách thương hại về người đàn ông vô gia cư trên đường phố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store