menace
me
ˈmɛ
me
nace
nəs
nēs
British pronunciation
/mˈɛnɪs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "menace"trong tiếng Anh

Menace
01

mối đe dọa, nguy hiểm

something that feels like it could cause harm or trouble, making people worried or uneasy
menace definition and meaning
example
Các ví dụ
The dark alleyway had an eerie menace about it, deterring pedestrians from venturing further.
Con hẻm tối tăm có một mối đe dọa kỳ lạ, ngăn cản người đi bộ tiến xa hơn.
The aggressive behavior of the stray dog presented a menace to the neighborhood, prompting calls for animal control.
Hành vi hung hăng của con chó hoang đã tạo ra một mối đe dọa cho khu phố, thúc giục các cuộc gọi đến kiểm soát động vật.
02

mối đe dọa, nguy cơ

someone or something that causes or is likely to cause danger or damage
example
Các ví dụ
The increasing pollution in the river is a serious menace to the local wildlife.
Ô nhiễm ngày càng tăng ở con sông là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với động vật hoang dã địa phương.
The cybercriminal 's activities became a growing menace to online security.
Hoạt động của tội phạm mạng đã trở thành mối đe dọa ngày càng tăng đối với an ninh trực tuyến.
to menace
01

đe dọa

to display or indicate an intention to cause harm, often through threatening behavior or actions
Transitive: to menace sb
to menace definition and meaning
example
Các ví dụ
The criminal menaced the store clerk with a knife, demanding all the money.
Tên tội phạm đe dọa nhân viên cửa hàng bằng dao, đòi tất cả tiền.
He menaced her with his sharp words, making it clear he was angry.
Anh ta đe dọa cô bằng những lời lẽ sắc bén, rõ ràng là anh ta đang tức giận.
02

đe dọa

to be a possible danger to someone or something
Transitive: to menace sth
to menace definition and meaning
example
Các ví dụ
The dark clouds on the horizon began to menace the outdoor event.
Những đám mây đen trên đường chân trời bắt đầu đe dọa sự kiện ngoài trời.
Reckless driving can menace the safety of pedestrians and other drivers.
Lái xe bất cẩn có thể đe dọa đến sự an toàn của người đi bộ và các tài xế khác.
03

đe dọa, hăm dọa

to behave in a way that suggests harm or danger
Intransitive
example
Các ví dụ
The dark clouds menaced overhead, warning of an approaching thunderstorm.
Những đám mây đen đe dọa trên cao, cảnh báo về một cơn giông sắp tới.
The large figure menaced in the shadows, making everyone nervous.
Hình dáng lớn đe dọa trong bóng tối, khiến mọi người lo lắng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store