Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
menacingly
Các ví dụ
The stranger menacingly cracked his knuckles before stepping closer.
Người lạ đe dọa bẻ khớp ngón tay trước khi tiến lại gần.
The storm clouds gathered menacingly over the horizon.
Những đám mây bão tụ lại đầy đe dọa trên đường chân trời.
Cây Từ Vựng
menacingly
menacing
menace



























