Menagerie
volume
British pronunciation/mənˈæd‍ʒjəɹˌi/
American pronunciation/məˈnædʒɝi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "menagerie"

Menagerie
01

vườn thú

a collection of live animals kept for exhibition, usually in a zoo or as part of a traveling circus
menagerie definition and meaning
02

vườn thú

a collection of live animals for study or display
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store