Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Melancholy
Các ví dụ
She could n't shake off the melancholy that lingered after saying goodbye to her childhood home.
Cô ấy không thể gạt bỏ được nỗi buồn dai dẳng sau khi nói lời tạm biệt với ngôi nhà thời thơ ấu của mình.
The beauty of the sunset filled him with a sense of melancholy, reminding him of lost opportunities.
Vẻ đẹp của hoàng hôn tràn ngập trong anh một cảm giác u sầu, nhắc nhở anh về những cơ hội đã mất.
Các ví dụ
The Greeks believed that a person with too much melancholy, or black bile, would experience sadness and depression.
Người Hy Lạp tin rằng một người có quá nhiều u sầu, hoặc mật đen, sẽ trải qua nỗi buồn và trầm cảm.
In ancient medical theory, melancholy was thought to arise from an imbalance of black bile.
Trong lý thuyết y học cổ đại, người ta nghĩ rằng u sầu phát sinh từ sự mất cân bằng của mật đen.
melancholy
01
u sầu, buồn bã
showing a deep sense of sadness or sorrow
Các ví dụ
She felt melancholy on rainy days, reminiscing about past memories and lost opportunities.
Cô ấy cảm thấy u sầu vào những ngày mưa, nhớ lại những kỷ niệm xưa và những cơ hội đã mất.
He had a melancholy expression as he stared out the window, lost in thought.
Anh ấy có một biểu hiện u sầu khi nhìn ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong suy nghĩ.
Các ví dụ
The melancholy music echoed through the empty room, adding to the somber mood.
Âm nhạc u sầu vang vọng khắp căn phòng trống rỗng, làm tăng thêm không khí ảm đạm.
She felt a deep, melancholy sense of loss after the departure of her friend.
Cô ấy cảm thấy một cảm giác mất mát sâu sắc, buồn bã sau khi người bạn của cô rời đi.
Cây Từ Vựng
melancholic
melancholy



























