Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
assuasive
Các ví dụ
The assuasive sound of the rain helped him sleep.
Âm thanh dịu dàng của mưa đã giúp anh ấy ngủ.
Her assuasive presence made everyone feel at ease.
Sự hiện diện dịu dàng của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.



























