Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Manacle
01
còng tay, xiềng
shackle that consists of a metal loop that can be locked around the wrist; usually used in pairs
to manacle
01
còng tay, xiềng xích
to restrain someone by locking metal cuffs around their wrists or ankles
Các ví dụ
The police manacled the suspect and put him in the car.
Cảnh sát xiềng nghi phạm và đưa anh ta vào xe.
The prisoner was manacled by the guards during his escape attempt.
Tù nhân đã bị xiềng xích bởi các lính canh trong lúc cố gắng trốn thoát.



























