LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Man-of-war
/mˈanɒvwˈɔː/
/mˈænʌvwˈɔːɹ/
man-o'-war
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "man-of-war"
Man-of-war
DANH TỪ
01
thuyền chiến
, sứa
large siphonophore having a bladderlike float and stinging tentacles
02
tàu chiến
, tàu hải quân
a warship intended for combat
Ví dụ
Từ Gần
man-made fiber
man-made
man-eater
man-down defense
man-child
man-of-war bird
man-on-a-horse
man-portable
man-sized
man-to-man
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App