Man-of-war
volume
British pronunciation/mˈanɒvwˈɔː/
American pronunciation/mˈænʌvwˈɔːɹ/
man-o'-war

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "man-of-war"

Man-of-war
01

thuyền chiến, sứa

large siphonophore having a bladderlike float and stinging tentacles
man-of-war definition and meaning
02

tàu chiến, tàu hải quân

a warship intended for combat
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store