Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
man-made
01
nhân tạo, do con người tạo ra
created by humans rather than occurring naturally in the environment
Các ví dụ
The lake is man-made, not natural.
Hồ là nhân tạo, không phải tự nhiên.
Scientists study both natural and man-made disasters.
Các nhà khoa học nghiên cứu cả thiên tai và thảm họa nhân tạo.



























