man-eater
Pronunciation
/mˈænˈiːɾɚ/
British pronunciation
/mˈanˈiːtə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "man-eater"trong tiếng Anh

Man-eater
01

kẻ ăn thịt người, người ăn thịt đồng loại

a person who eats human flesh
02

người đàn bà ăn thịt đàn ông, kẻ săn đàn ông

a woman who seduces men and leaves them once she loses interest
SlangSlang
example
Các ví dụ
That man-eater dated three guys in one month.
ăn thịt đàn ông đó đã hẹn hò với ba chàng trai trong một tháng.
Everyone warned him about the man-eater at the party.
Mọi người đã cảnh báo anh ta về người phụ nữ ăn thịt đàn ông tại bữa tiệc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store