Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
maiden
01
trinh nữ, độc thân
describing an unmarried girl or woman
Các ví dụ
The maiden aunt dedicated herself to her career, finding fulfillment in her independence.
Người cô độc thân đã cống hiến hết mình cho sự nghiệp, tìm thấy sự mãn nguyện trong sự độc lập của mình.
The maiden princess captured the hearts of many suitors with her beauty and grace.
Công chúa trinh nữ đã chinh phục trái tim của nhiều người cầu hôn bằng vẻ đẹp và sự duyên dáng của mình.
02
đầu tiên, khai trương
marking the very first occurrence or introduction of an event, action, or creation
Các ví dụ
The ship set sail on its maiden voyage across the Atlantic.
Con tàu khởi hành chuyến đầu tiên của nó băng qua Đại Tây Dương.
The author ’s maiden novel quickly became a bestseller.
Cuốn tiểu thuyết đầu tay của tác giả nhanh chóng trở thành sách bán chạy nhất.
Maiden
01
thiếu nữ, trinh nữ
an unmarried girl (especially a virgin)
02
một over không ghi điểm, over trinh nguyên
(cricket) an over in which no runs are scored



























