Maidservant
volume
British pronunciation/mˈe‍ɪdsɜːvənt/
American pronunciation/mˈeɪdsɜːvənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "maidservant"

Maidservant
01

người hầu

a female domestic
maidservant definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store