Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Maidenhood
01
tuổi trẻ, thời con gái
the period of a woman's life before she is married
Các ví dụ
During her maidenhood, she focused on her education and career aspirations.
Trong thời con gái, cô ấy tập trung vào việc học và nguyện vọng nghề nghiệp.
The novel explores themes of love and loss during the protagonist 's maidenhood.
Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề tình yêu và mất mát trong thời kỳ trinh nữ của nhân vật chính.
Cây Từ Vựng
maidenhood
maiden



























