Lumbering
volume
British pronunciation/lˈʌmbəɹɪŋ/
American pronunciation/ˈɫəmbɝɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lumbering"

lumbering
01

nặng nề, kềnh kềnh

moving slowly or in an awkward way because of being heavy
Lumbering
01

ngành khai thác gỗ, thương mại gỗ

the trade of cutting or preparing or selling timber

lumbering

adj

lumber

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store