LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Lumbering
/lˈʌmbəɹɪŋ/
/ˈɫəmbɝɪŋ/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lumbering"
lumbering
TÍNH TỪ
01
nặng nề
, kềnh kềnh
moving slowly or in an awkward way because of being heavy
Lumbering
DANH TỪ
01
ngành khai thác gỗ
, thương mại gỗ
the trade of cutting or preparing or selling timber
lumbering
adj
lumber
v
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App