Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lumen
01
lumen, khoang hoặc lối đi trong cơ quan hình ống
a cavity or passage in a tubular organ
02
lumen, đơn vị đo độ sáng
a unit measuring the brightness of light
Các ví dụ
The projector has a high lumen output, making it perfect for outdoor movie nights.
Máy chiếu có đầu ra lumen cao, khiến nó hoàn hảo cho những đêm chiếu phim ngoài trời.
When choosing a flashlight, consider the lumen rating to determine its brightness.
Khi chọn đèn pin, hãy xem xét xếp hạng lumen để xác định độ sáng của nó.



























