Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ascending
Các ví dụ
The ascending trail took us to the summit of the mountain.
Con đường lên dốc đã đưa chúng tôi lên đỉnh núi.
The bird soared in an ascending spiral, higher and higher into the sky.
Con chim bay lên theo một đường xoắn đi lên, ngày càng cao hơn vào bầu trời.
Cây Từ Vựng
ascending
ascend



























