Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Asbestos
Các ví dụ
The old building was closed for renovation when inspectors found asbestos in the insulation, posing a health risk to occupants.
Tòa nhà cũ đã bị đóng cửa để cải tạo khi các thanh tra phát hiện amiăng trong lớp cách nhiệt, gây nguy cơ sức khỏe cho người sử dụng.
Workers must wear protective gear when removing asbestos to prevent inhalation of the harmful fibers, which can cause lung disease.
Công nhân phải mặc đồ bảo hộ khi tháo dỡ amiăng để ngăn ngừa hít phải các sợi có hại, có thể gây bệnh phổi.



























