Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ascendance
01
sự trỗi dậy, sự thống trị
the state of gaining power, control, or dominance over others
Các ví dụ
The company 's ascendance in the market was swift and unexpected.
Sự thăng tiến của công ty trên thị trường diễn ra nhanh chóng và bất ngờ.
His ascendance to leadership brought a new vision to the organization.
Sự thăng tiến của anh ấy lên vị trí lãnh đạo đã mang lại một tầm nhìn mới cho tổ chức.
Cây Từ Vựng
ascendancy
ascendance
ascend



























