Ascendant
volume
British pronunciation/ɐsˈɛndənt/
American pronunciation/əˈsɛndənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ascendant"

Ascendant
01

tổ tiên, tổ phụ

someone from whom you are descended (but usually more remote than a grandparent)
02

thống trị, lên ngôi

position or state of being dominant or in control
ascendant
01

tăng lên, hướng lên

moving or pointing upward
02

nổi lên, thống trị

holding the most power, importance, or influence

ascendant

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store