Tìm kiếm
Ascendant
01
tổ tiên, tổ phụ
someone from whom you are descended (but usually more remote than a grandparent)
02
thống trị, lên ngôi
position or state of being dominant or in control
ascendant
01
tăng lên, hướng lên
moving or pointing upward
02
nổi lên, thống trị
holding the most power, importance, or influence
ascendant
n