loony
loo
ˈlu:
loo
ny
ni
ni
British pronunciation
/ˈluːni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "loony"trong tiếng Anh

01

điên, khùng

describing someone or something exhibiting foolish characteristics
loony definition and meaning
example
Các ví dụ
She came up with a loony idea to build a roller coaster in her backyard.
Cô ấy nảy ra một ý tưởng điên rồ là xây dựng một tàu lượn siêu tốc trong sân sau của mình.
His loony behavior at the party embarrassed everyone who was there.
Hành vi điên rồ của anh ấy tại bữa tiệc đã làm xấu hổ tất cả mọi người có mặt ở đó.
01

kẻ điên, người lập dị

a person having bizarre or eccentric behavior
example
Các ví dụ
He 's a complete loony for trying to ride his bike down that steep hill.
Anh ta là một kẻ điên hoàn toàn khi cố gắng đạp xe xuống ngọn đồi dốc đó.
They all called him a loony for talking about traveling to the moon.
Tất cả đều gọi anh ta là kẻ điên vì nói về việc du hành lên mặt trăng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store