Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lanky
01
cao lêu nghêu, gầy nhom
(of a person) tall and thin in a way that is not graceful
Các ví dụ
As he grew taller, his lanky limbs seemed to be out of proportion with the rest of his body.
Khi anh ấy cao lên, những chi dài và gầy của anh ấy dường như không cân đối với phần còn lại của cơ thể.
Despite his height, his lanky frame gave him an awkward appearance on the basketball court.
Mặc dù có chiều cao, nhưng khung người gầy gò của anh ấy khiến anh ấy trông vụng về trên sân bóng rổ.
Cây Từ Vựng
lankiness
lanky
lank



























