lanky
lan
ˈlæn
lān
ky
ki
ki
British pronunciation
/lˈæŋki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lanky"trong tiếng Anh

01

cao lêu nghêu, gầy nhom

(of a person) tall and thin in a way that is not graceful
lanky definition and meaning
DisapprovingDisapproving
InformalInformal
example
Các ví dụ
As he grew taller, his lanky limbs seemed to be out of proportion with the rest of his body.
Khi anh ấy cao lên, những chi dài và gầy của anh ấy dường như không cân đối với phần còn lại của cơ thể.
Despite his height, his lanky frame gave him an awkward appearance on the basketball court.
Mặc dù có chiều cao, nhưng khung người gầy gò của anh ấy khiến anh ấy trông vụng về trên sân bóng rổ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store