Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Languor
01
sự uể oải, sự lười biếng
a feeling of ease and comfort, often with a sense of laziness or lack of urgency
Các ví dụ
The soft melodies of the harp filled the room with a sense of languor that made everyone feel at peace.
Những giai điệu nhẹ nhàng của đàn hạc tràn ngập căn phòng với cảm giác uể oải khiến mọi người cảm thấy bình yên.
There 's a certain languor to Sunday mornings that's perfect for sipping coffee and reading a book.
Có một sự uể oải nhất định vào những buổi sáng Chủ nhật, hoàn hảo để nhâm nhi cà phê và đọc sách.
02
sự uể oải, sự mệt mỏi
a feeling of physical or mental tiredness
Các ví dụ
The emotional stress of the past month left her in a state of languor, making even simple tasks feel overwhelming.
Căng thẳng cảm xúc của tháng trước đã khiến cô ấy rơi vào trạng thái uể oải, khiến ngay cả những nhiệm vụ đơn giản cũng trở nên quá sức.
Recovering from the flu, he still felt a lingering languor that kept him from returning to his daily routine.
Phục hồi sau cúm, anh ấy vẫn cảm thấy một languor dai dẳng khiến anh không thể trở lại thói quen hàng ngày.
03
sự nặng nề, sự trì trệ
oppressively still, heavy, or stagnant air
Các ví dụ
The greenhouse was filled with a stifling languor.
Nhà kính tràn ngập một sự uể oải ngột ngạt.
Morning languor hung over the city streets without a breeze.
Một sự uể oải buổi sáng treo lơ lửng trên những con phố của thành phố mà không có một làn gió.
Cây Từ Vựng
languorous
languor



























