Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
languid
01
uể oải, yếu ớt
weak from or as if from exhaustion
Các ví dụ
The heat made everyone feel languid and slow.
Cái nóng khiến mọi người cảm thấy uể oải và chậm chạp.
She gave a languid wave from her sun lounger, too relaxed to get up.
Cô ấy vẫy tay uể oải từ chiếc ghế tắm nắng, quá thư giãn để đứng dậy.
02
uể oải, chậm rãi
moving in a slow, effortless, and attractive manner
Các ví dụ
She walked with a languid grace, turning heads wherever she went.
Cô ấy bước đi với vẻ duyên dáng uể oải, thu hút ánh nhìn khắp nơi cô ấy đến.
The cat stretched out in a languid manner, basking in the warmth of the afternoon sun.
Con mèo duỗi người một cách uể oải, tận hưởng hơi ấm của ánh nắng buổi chiều.



























