languid
lang
ˈlæng
lāng
uid
wəd
vēd
British pronunciation
/lˈæŋɡwɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "languid"trong tiếng Anh

languid
01

uể oải, yếu ớt

weak from or as if from exhaustion
example
Các ví dụ
The heat made everyone feel languid and slow.
Cái nóng khiến mọi người cảm thấy uể oải và chậm chạp.
She gave a languid wave from her sun lounger, too relaxed to get up.
Cô ấy vẫy tay uể oải từ chiếc ghế tắm nắng, quá thư giãn để đứng dậy.
02

uể oải, chậm rãi

moving in a slow, effortless, and attractive manner
example
Các ví dụ
She walked with a languid grace, turning heads wherever she went.
Cô ấy bước đi với vẻ duyên dáng uể oải, thu hút ánh nhìn khắp nơi cô ấy đến.
The cat stretched out in a languid manner, basking in the warmth of the afternoon sun.
Con mèo duỗi người một cách uể oải, tận hưởng hơi ấm của ánh nắng buổi chiều.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store